15.000.000 VNĐ
Liên hệ
3.800.000 VNĐ
4.500.000 VNĐ
9.900.000 VNĐ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Mã | Mua vào | Bán ra |
AUD | 17093.49 | 17350.03 |
CAD | 17427.92 | 17813.94 |
CHF | 22964.21 | 23425.85 |
DKK | - | 3787.69 |
EUR | 27564.12 | 27893.62 |
GBP | 31343.31 | 31845.75 |
HKD | 2861.97 | 2925.35 |
INR | - | 354.87 |
JPY | 206.32 | 210.25 |
KRW | 19.48 | 21.79 |
KWD | - | 78792.45 |
MYR | - | 5868.76 |
NOK | - | 2928.86 |
RUB | - | 409.45 |
SAR | - | 6294.66 |
SEK | - | 2705.71 |
SGD | 16949.23 | 17255.41 |
THB | 707.47 | 737 |
USD | 22735 | 22805 |
(Nguồn Vietcombank.com.vn) |
07-11-2014 16:55 | 868 lượt xem In bản tin
CÔNG TY NỘI THẤT VĂN DƯƠNG
Nhà sản xuất nội thất chuyên nghiệp
Địa chỉ : trụ sở C4 khu tập thể tỉnh đội , Phúc la , Hà Đông, Hà Nội
Nhà máy Sản xuất : khu công nghiệp Quốc Oai , Hà Nội
Cơ sở 2 : huỳnh cung Tam Hiệp , Thanh Trì ,Hà Nội
Đt : 0433.120.572 – 0915.023.925 – 0975.099.881
Email : noithatvanduong368@gmail.com – wedsite: noithatvanduong.vn
BÁO GIÁ ĐỒ GỖ NỘI THẤT
Kính gửi : quý khách hàng và các nhà thầu xây dựng
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
CHẤT LIỆU |
ĐƠN GIÁ
|
GHI CHÚ |
1 |
Tủ bếp trên ,trưa bao gồm phụ kiện Kích thước phủ bì Tủ bếp trên Cao < 80cm Sâu < 35 cm |
Gỗ thông lào |
2.100.000đ /1md |
Gỗ tự nhiên đã qua Sử lý tẩm sấy |
Gỗ xoan đào gia lai |
2.500.000đ/1md |
|||
Gỗ xoan đào bắc |
1.900.000đ/1md |
|||
Gỗ sồi nga |
2.300.000đ/1md |
|||
Sỗ sồi mỹ |
2.500.000đ/1md |
|||
Gỗ dổi |
2.500.000đ/1md |
|||
MDF + melanim |
1.800.000đ/1md |
Gỗ công nghiệp Nhập khẩu |
||
Gỗ laminled |
2500.000đ/1md |
|||
Veeniar xoan đào |
2000.000đ/1md |
|||
2 |
Tủ bếp dưới , trưa bao gồm phụ kiện Kích thước phủ bì Cao < 85cm Sâu < 55cm
|
Gỗ thông |
2.200.000đ /1md |
Gỗ tự nhiên đã qua Sử lý tẩm sấy |
Gỗ xoan đào gia lai |
2.500.000đ/1md |
|||
Gỗ xoan đào bắc |
1.900.000đ/1md |
|||
Gỗ sồi nga. |
2.300.000đ/1md |
|||
Sỗ sồi mỹ |
2.500.000đ/1md |
|||
Gỗ dổi |
2.500.000đ/1md |
|||
Tủ dưới Xây bệ bê tông giảm 600.000đ/ 1md |
||||
Veneer xoan đào
|
2.000.000đ/1md
|
Gỗ công nghiệp Nhập khẩu |
||
Gỗ laminled |
2.500.000đ/1md |
|||
MDF + melanim |
1.900.000đ/1md |
|||
Đơn giá tủ bếp trên chưa bao gồm phụ kiện bản lề , tay co , day kéo , mặt đá ..v..v |
||||
3 |
Tủ áo |
Gỗ thông lào |
2.500.000đ/1m2 |
Gỗ tự nhiên đã qua Sử lý tẩm sấy |
Gỗ xoan đào gia lai |
5.000.000đ/1m2 |
|||
Gỗ xoan đào bắc |
3.800.000đ/1m2 |
|||
Gỗ sồi .tần bì |
4.500.000đ/1m2 |
|||
Gỗ dổi |
4.500.000đ/1m2 |
|||
GỗVenier xoan đào |
2.400.000đ/1m2 |
Gỗ nhập khẩu |
||
Gỗ venier sồi nga |
2.400.000đ/1m2 |
|||
4 |
ốp tường gỗ veneer trang trí |
Vân gỗ sồi . xoan Đào . dổi ...v.v |
850.000đ/1m2 |
Gỗ công nghiệp Nhập khẩu |
5 |
Cầu thang con tiện đơn KT:con tiện 5.7 x 5.5 Tay vịn : 6.0 x 7.0 cm |
Gỗ nghiến + chò |
750.000đ/1mdài tay thẳng |
|
Gỗ nghiến toàn bộ |
800.000đ/1md |
|||
Gỗ lim nam phi |
900.000đ/1md |
|||
Gỗ keo |
450.000đ /1md |
|||
Cầu thang con tiện kép KT: con tiện 4.0 x 4.0 Tay vịn : 6.0 x 7.0 cm |
Gỗ nghiến + chò |
800.000đ/1md |
||
Gỗ nghiến toàn bộ |
850.000đ/1md |
|||
Gỗ lim nam phi |
1.200.000đ/1md |
|||
Gỗ keo |
550.000đ/1md |
|||
Đơn giá cầu thang trên khửu cong nhân hệ số 1.5 % theo đơn giá tay thẳng Đơn giá cầu thang trên đã bao gồm cả sơn PU |
||||
Ốp bậc không có cổ Kích thước <100cm Chưa bao gồm tay vịn , con tiện và phào nẹp |
Lim lào |
2.500.000đ/1md đo theo tim bậc |
||
Lim nam phi |
2.200.000đ/1md |
Gỗ tự nhiên |
||
|
||||
Chò việt nam |
1.300.000đ/1md |
|||
Phay việt nam |
1000.000đ/1md |
|||
Cầu thang ốp bậc có cổ giá trên nhân hệ số 1.3 % |
|
|||
6 |
CỬA GỖ
|
Gỗ lim nam phi |
2.200.000đ/1m2 |
Gỗ tự nhiên loại đẹp không có giác |
Gỗ lim lào |
2.900.000đ/1m2 |
|||
Gỗ dổi |
1.800.000đ/1m2 |
|||
Gỗ phay |
1.400.000đ/1m2 |
|||
Gỗ chò việt nam |
1.500.000đ/1m2 |
|||
Gỗ venier sồi |
1.100.000đ/1m2 |
Gỗ công nghiệp |
||
Gỗ MĐF |
950.000đ/1m2 |
|||
Đơn gá cửa và khuôn trên chưa bao gồm phun sơn và phụ kiện bản lề + khóa |
||||
Phun Sơn pu cửa : 200.000đ /1m2 - khuôn 40.000đ /1m dài |
7 |
KHUÔN CỬA ĐƠN |
Gỗ chò việt nam |
320.000đ / 1md |
Gỗ tự nhiên đạt tiêu chuẩn suất khẩu |
Gỗ chò lào |
310.000đ |
|||
Gỗ dổi |
500.000đ |
|||
Gỗ chò in đô |
450.000đ |
|||
Gỗ lim nam phi |
480.000đ |
|||
Gỗ lim lào |
720.000đ |
|||
Gỗ phay |
300.000đ |
|||
Gỗ nghiến |
350.000đ |
|||
Gỗ táu |
280.000đ |
|||
8 |
KHUÔN CỬA KÉP |
Gỗ chò việt nam |
480.000đ /md |
|
Gỗ chò lào |
450.000đ |
|||
Gỗ dổi |
580.000đ |
|||
Gỗ lim nam phi |
850.000đ |
|||
Gỗ lim lào |
1.200.000đ |
|||
Gỗ phay |
450.000đ |
|||
Gỗ nghiến |
550.000đ |
|||
Gỗ táu |
490.000đ |
|||
9 |
NẸP KHUÔN |
Lim lào |
60.000đ/1md |
|
Lim nam phi |
45.000đ |
|||
Chò |
30.000đ |
|||
Thông |
25.000đ |
|||
Tạp đỏ |
20.000đ |
|||
Đơn giá cửa và khuôn trên áp dụng cho công trình từ 20m2 cửa chở lên chưa có thuế ( VAT) Lắp đặt hoàn thiện tại công trình trên địa bàn hà nội ngoại tỉnh cộng thêm 5 % |
||||
Đơn giá trên áp dụng từ ngày 10 / 10 / 2014 đến khi có thông báo mới . |
||||
Tất cả sản phẩm trên được bảo hành (5 năm) kể từ ngày bàn giao nhiệm thu |
(Các sản phẩm khác xin quý khách liên hệ trực tiếp số điện thoại 0915.023.925 - 0975.099.881)